Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pug” Tìm theo Từ (933) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (933 Kết quả)

  • viết tắt, tháng tám ( august),
  • / bʌg /, Danh từ: con rệp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sâu bọ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, (từ lóng) ý nghĩ điên rồ; sự điên rồ, (từ...
  • / dʌg /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .dig, danh từ, vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn bà khi có ý khinh bỉ),
  • / peg /, Danh từ: cái chốt; cái móc; cái mắc, cái mắc (áo, mũ..), cọc buộc lều (như) tent-peg, cọc đánh dấu (đất..), cái ngạc, miếng gỗ chèn, bít (lỗ thùng...), núm lên dây...
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • / pʌs /, Danh từ: (y học) mủ (của vết thương), Y học: mủ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, puriform , purulent , suppurative,...
  • / fʌg /, Danh từ, (thông tục): mùi ẩm mốc, mùi hôi, bụi rác vụn (ở góc nhà), Nội động từ: thích sống ở nơi hôi hám, ẩm mốc,
  • / mʌg /, Danh từ: nước giải khát, cái nhăn mặt, ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy), (từ lóng) mồm, miệng; mặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ảnh căn cước, Danh...
  • / tʌg /, Danh từ: sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) (như) tugboat, Ngoại động từ:...
"
  • / plʌg /, Danh từ: nút (thùng rượu, chậu rửa, bồn tắm...); (từ mỹ, nghĩa mỹ) như stopper, (kỹ thuật) chốt, (điện học) phích cắm; (thông tục) ổ cắm điện, (từ lóng) quảng...
  • / pig /, Danh từ: con lợn, con heo (ở nhà, rừng); thịt lợn (như) pig-meat, (thông tục) người bẩn thỉu, tham lam, thô lỗ; nhiệm vụ khó khăn, điều khó chịu, như pig-iron, (từ mỹ,nghĩa...
  • / pʌn /, Danh từ: sự chơi chữ, Nội động từ: chơi chữ, Cơ khí & công trình: sự đầm (đất), Từ...
  • / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail), tai, vành tai, quai (ấm, chén...), (kỹ...
  • nút nhựa,
  • Thành Ngữ:, to put someone on the peg, (quân sự), (từ lóng) đưa ai ra ban chỉ huy vì một lỗi gì
  • máy trộn bê tông,
  • máy trộn kiểu guồng xoắn,
  • gang lò thổi axit, gang lò thổi bessemer axit,
  • van túi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top