Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relation” Tìm theo Từ (1.304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.304 Kết quả)

  • mối quan hệ ngữ nghĩa,
  • quan hệ từng phần,
  • quan hệ ngẫu nhiên, mối quan hệ ngẫu nhiên,
  • quan hệ đối xứng,
  • quan hệ đối xứng,
"
  • quan hệ nhiều ngôi,
  • mối quan hệ định lượng, quan hệ định lượng,
  • hệ thức bất định,
  • quan hệ bắc cầu,
  • tạo vòng càng cua, sự tạo chelat, sự tạo phức,
  • Danh từ: sự tương quan,
  • / di´fleiʃən /, Danh từ: sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, (tài chính) sự giải lạm phát, sự giảm phát, Hóa học & vật liệu: thổi mòn, Ô...
  • phép đắp cát nóng,
  • sự thôi,
  • / fi´teiʃən /, danh từ, sự hình thành (phát triển) thai,
  • / i´leiʃən /, Danh từ, (triết học): sự quy nạp, kết luận; điều suy ra, Từ đồng nghĩa: noun, conclusion , illative , inference , judgment
  • hiện tượng biến thoái, sự biến thoái, thủy thoái, sự rút,
  • / ,ri:lou'kei∫n /, Danh từ: sự di chuyển tới; sự xây dựng lại, Toán & tin: sự tái định vị, Kỹ thuật chung: dịch...
  • / ,revi'leiʃn /, Danh từ: sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu, điều bí mật...), sự phát giác (nhất là gây ngạc nhiên), (tôn giáo) sự soi rạng,...
  • / rou´teiʃən /, Danh từ: sự quay, sự xoay vòng; sự bị quay, sự bị xoay vòng, sự luân phiên, Cơ - Điện tử: sự quay, sự xoay, chuyển động quay, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top