Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relation” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mômen tích, mômen hỗn tạp, product moment correlation, tương quan momen tích
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • quan hệ kinh tế, quan hệ kinh tế, external economic relations, quan hệ kinh tế đối ngoại, international economic relations, quan hệ kinh tế quốc tế
  • Danh từ: hệ số tương liên, hệ số tương quan, hệ số tương quan, hệ số tương quan, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc, frequency correlation coefficient, hệ...
  • quan hệ góc, tương quan góc, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, triple angular correlation measurement, đo tương quan góc bội ba
"
  • quan hệ mậu dịch, trade relations association, hiệp hội quan hệ mậu dịch, trade relations council, hội đồng quan hệ mậu dịch
  • / ¸fɔ:ni´keiʃən /, danh từ, sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng), Từ đồng nghĩa: noun, coition , coitus , copulation , intimacy , lovemaking , relations , screwing around , sex , sleeping...
  • sự phân tích tương quan, phân tích tương quan, phân tích tương quan, sự phân tích tương quan, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, canonical correlation analysis, phân tích tương quan chính tắc
  • quan hệ pha, linear phase relationship, quan hệ pha tuyến tính
  • nhiều ngôi, polyadic relation, quan hệ nhiều ngôi
  • hàm tương quan, cross-correlation function, hàm tương quan chéo
  • tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc
  • không phản xạ, irreflexive relation, quan hệ không phản xạ
  • Danh từ: public relation: quan hệ công chúng, giao tiếp cộng đồng, Nghĩa chuyên nghành: patient record: bản ghi bệnh nhân,
  • Thành Ngữ:, a poor relation, người, vật ít quyền lực, uy tín, ít được kính nể
  • ma trận tương quan, complete correlation matrix, ma trận tương quan hoàn toàn
  • Idioms: to be in relationship with sb, giao thiệp với người nào
  • phản đối xứng, anti-symmetric relation, quan hệ phản đối xứng
  • không phản xạ, irreflective relation, quan hệ không phản xạ
  • mô hình dữ liệu, mô hình dữ liệu, relational data model, mô hình dữ liệu quan hệ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top