Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn relation” Tìm theo Từ (1.304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.304 Kết quả)

  • / ri:'ækʃn /, Danh từ: sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, (vật lý); (hoá học) phản ứng, (chính trị) sự phản động, (quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại,
  • hít lại không khí thở ra,
  • / li´geiʃən /, Danh từ: công sứ (dưới cấp đại sứ) và thuộc cấp của ông ta đại diện cho chính phủ của mình ở nước ngoài; công sứ quán; toà công sứ,
  • / rou´geiʃən /, Danh từ: (cổ la mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội quốc dân), bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày ( rogation days) trước ngày lễ thăng thiên;...
  • / si´deiʃən /, Danh từ: (y học) sự làm dịu, sự làm bình tĩnh; sự làm giảm đau (thuốc), Y học: sự làm dịu,
"
  • / vek´seiʃən /, Danh từ: sự làm bực mình, sự làm phật ý; sự bực mình, sự phật ý, ( số nhiều) điều gây phiền toái, điều khó chịu, Từ đồng nghĩa:...
  • / æb'leʃn /, Danh từ: (y học) sự cắt bỏ (một bộ phận trong cơ thể), (địa lý,địa chất) sự tải mòn (đá), (địa lý,địa chất) sự tiêu mòn (sông băng), Hóa...
  • / ɛə´reiʃən /, Danh từ: sự làm thông, sự quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào, (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy, làm cho hả mùi (sữa), Xây dựng:...
  • / kri´neiʃən /, Y học: khía, khía răng cưa,
  • / di´li:ʃən /, Danh từ: sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi, Toán & tin: sự gạch, Y học: đứt đoạn, thiếu hụt,...
  • / ¸i:ou´leiʃən /, Danh từ: sự phong hoá; sự hủy hoại do gió, Kỹ thuật chung: do gió, phong thành, Địa chất: sự phong...
  • (sự) lọc dịch lọc,
  • / ni´geiʃn /, Danh từ: sự phủ định, sự phủ nhận, sự cự tuyệt, sự từ chối, sự phản đối, sự không tồn tại, vật không có, cái tiêu cực, Cơ...
  • / ou'bleiʃn /, Danh từ: lễ dâng bánh cho thượng đế, Đồ cúng, sự hiến (tài sản) cho tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, benefaction , beneficence , benignity...
  • / ¸reli´geiʃən /, danh từ, sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra, sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành), sự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm; sự chuyển (một...
  • Toán & tin: sự giữ lại,
  • / ¸ri:dʒi:´leiʃən /, Danh từ: sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại, Hóa học & vật liệu: sự đông tụ lại, Xây...
  • / ¸ri:læk´seiʃən /, Danh từ: sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giãn ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...), sự nghỉ...
  • Danh từ: (hoá học) phép tách rửa, rửa giải, sự giải hấp, sự ngâm rỉ, sự rửa giải, sự rửa thôi, (sự) rửagạn, rửa trôi, dung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top