Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn siphon” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • xi-phông tiêu nước,
  • ống xi-phông,
  • khí quyển áp kế xi phông, khí áp kế xi phông,
  • áp kế xi phông,
  • ống xifông, ống chữ u, ống luồn, ống xiphông,
  • Danh từ: chai đựng nước xô-đa có thể dùng sức ép của ga trong bình để xì ra (như) siphon,
  • đập tràn kiểu xi phông tự động,
  • bậc nước giếng xi phông,
  • hạtnhân deuteri,
  • ống luồn thoát nước,
"
  • giếng (cống) luồn,
  • như simoom,
  • bộ lọc kiểu xiphon nhiệt,
  • / ´saifənəl /, tính từ, có hình xifông, dẫn bằng xifông,
  • / sai´fɔnik /, như siphonal, Xây dựng: chậu xí xi phông,
  • ống luồn kiểu giếng,
  • / spu:n /, Danh từ: cái thìa, vật hình thìa, mồi câu cá hình thìa, thìa; lượng mà thìa có thể đựng, Ngoại động từ: Ăn bằng thìa, múc bằng thìa,...
  • Thành Ngữ:, siphon somebody / something off, (thông tục) rút, hút, chuyển ( ai/cái gì) từ nơi này sang nơi khác, thường là không ngay thẳng, bất hợp pháp)
  • ống luồn cấp nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top