Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn smatter” Tìm theo Từ (831) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (831 Kết quả)

  • Danh từ: kinh; sách giáo huấn,
  • / ´skʌtə /, Danh từ: sự chạy vội; sự chạy lon ton, Nội động từ: chạy vội; chạy lon ton,
  • / ´smætərə /, danh từ, người có kiến thức nông cạn, người có kiến thức hời hợt, người biết lõm bõm, Từ đồng nghĩa: noun, dabbler , dilettante , nonprofessional , uninitiate,...
  • / ´spʌtə /, Danh từ: sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp; tiếng nói lắp bắp; cách nói lắp bắp, tiếng kêu xèo xèo, Nội động từ:...
  • / ´sprætə /, danh từ, người đi câu cá trích cơm, người đi đánh cá trích cơm,
  • Tính từ: dễ vỡ,
  • / ´slæðə /, Danh từ: ( số nhiều) số lượng to lớn, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tiêu phí vô tội vạ,
  • / ´slætid /, Tính từ: có giát thanh gỗ mỏng (giường), a bed with a slatted pine base, một cái giừơng có giát bằng những thanh gỗ thông
"
  • / ´slætən /, Danh từ: người phụ nữ nhếch nhác, người phụ nữ bẩn thỉu, người phụ nữ lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: noun, baggage , hussy...
  • / ´slitə /, Danh từ: máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ, Cơ khí & công trình: cưa mỏng, Kỹ thuật chung:...
  • / 'smitn /, Động tính từ quá khứ của .smite: như smite, Tính từ: ( + with) day dứt; bị tác động sâu sắc bởi (một cảm xúc), ( + with) (đùa cợt) say...
  • Danh từ: ghệt, xà cạp,
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • / 'plætə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) đĩa hát, Toán & tin: đĩa hát, đồng...
  • / ´skitə /, Nội động từ: bay đớp mặt nước (chim), câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá), Từ đồng nghĩa: verb, hop , spring , trip
  • / ´ʃʌtə /, Danh từ: cửa chớp, cánh cửa chớp, lá chắn sáng, màn trập (thiết bị mở ra để cho ánh sáng vào qua thấu kính của máy ảnh), Ngoại động...
  • / ´smeltə /, Danh từ: thợ nấu kim loại, lò nấu chảy kim loại, Môi trường: lò nấu chảy, Cơ - Điện tử: nồi nấu kim...
  • / ´smʌðə /, Ngoại động từ: bao phủ, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top