Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn so” Tìm theo Từ (66) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (66 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, so many men so many mind, mỗi người mỗi ý
  • Thành Ngữ:, so to speak ; so to say, ấy là nói như vậy
  • cọc kiểu shin-so (nhật bản),
  • Thành Ngữ:, and so on ; and so forth, vân vân
  • Thành Ngữ:, so near and yet so far, đến miệng rồi còn để rơi mất
  • Thành Ngữ:, and so mistake, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa
  • sự dịch chuyển ra,
  • Thành Ngữ:, not so duty, (từ lóng) kha khá, tàm tạm, không đến nỗi tồi
  • Thành Ngữ:, so long as, s long as
"
  • Thành Ngữ:, so be it, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • trong chừng mực ấy,
  • chừng một chục, chừng mười,
  • Thành Ngữ: vân vân, and so forth, vân vân
  • vân vân,
  • dịch ra từ thanh ghi,
  • Thành Ngữ:, so help me, tôi xin thề
  • thùng chứa acid sunfurơ lỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top