Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stage” Tìm theo Từ (1.270) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.270 Kết quả)

  • giai đoạn mẫu thử, giai đoạn nguyên mẫu,
  • giai đoạn tiền triệu,
"
  • giai đoạn sản xuất, giai đoạn thi công,
  • giai đoạn tăng sinh,
  • giai đoạn thử thách,
  • sự tuyển nổi giai đoạn,
  • sàn sân khấu, stage floor elevating table, mặt nâng sàn sân khấu
  • / 'steidʒ'frait /, danh từ, sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên); sự hồi hội khi đứng trước khán giả (của người diễn viên), Từ đồng nghĩa: noun, aphonia , aphonia clericorum...
  • sự quan trắc mức nước,
  • / 'steidʒ'set /, Danh từ: trang trí và đồ dùng để trình diễn một vở kịch,
  • / 'steidʒ'wispə /, danh từ, (sân khấu) lời vờ nói thầm trên sân khấu (cốt để cho khán giả nghe được), lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • sự khai thác lộ thiên,
  • / 'steidʒkout∫mən /, người đánh xe ngựa chở khách, Danh từ: người đánh xe ngựa chở khách (theo chặng đường nhất định),
  • sân khấu, vũ đài,
  • giai đoạn bậc thang,
  • Danh từ: giai đoạn mùa hè,
  • bước chuyển mạch, tần chuyển mạch, tầng lựa chọn, mạng chuyển mạch, phức hợp mạng chuyển mạch,
  • pha thuỷ triều,
  • tầng định thời,
  • bậc kimeridgi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top