Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ticket” Tìm theo Từ (1.198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.198 Kết quả)

  • mẫu vé,
  • vé máy bay,
  • phiếu trống,
  • chứng từ thu, giấy báo có,
"
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vé tháng, vé đi (xe) dài hạn, vé quý, vé tháng,
  • phiếu đổi tặng phẩm,
  • thẻ giá, thẻ báo giá,
  • phiếu đánh giá,
  • vé xe lửa, nhãn đường sắt, vé đường sắt,
  • danh từ, như luncheon voucher, người chu cấp; người bao ăn,
  • như round-trip ticket, Giao thông & vận tải: vé khứ hồi, Kinh tế: vé khứ hồi,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (chính trị) phiếu bầu bỏ cho những ứng cử viên của nhiều đảng,
  • vé dừng dọc đường,
  • vé đứng,
  • vé suốt,
  • người có vé, người giữ vé, người giữ vé, người có vé,
  • danh sách nhãn,
  • phòng bán vé,
  • vé đi một chiều,
  • tập vé chưa ghi bán, tập vé trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top