Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Exposit” Tìm theo Từ (704) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (704 Kết quả)

  • tiền bảo chứng gửi cho người khác,
  • tiền dự trữ trả lại,
  • người nhận tiền gửi,
  • tiền gửi chỉ định,
  • trầm tích hạ lưu,
  • đống đất, đống đất,
  • trầm tích hang động,
  • trầm tích gắn kết, trầm tích gắn kết,
  • trầm tích bờ,
"
  • đường ống chịu áp lộ thiên, đường ống áp lực lộ,
  • mặt hở, mặt hở,
  • địa tầng đứt gãy, thân quặng bị đứt gãy,
  • trầm tích sườn,
  • tiền gởi ở nước ngoài,
  • trầm tích mảnh vụn,
  • tiền gởi danh nghĩa, tiền gửi danh nghĩa,
  • tiền gởi thông báo,
  • trầm tích bán bình nguyên,
  • khoáng sàng rìa macma,
  • mỏ dầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top