Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exposit” Tìm theo Từ (704) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (704 Kết quả)

  • trầm tích hạt thô, trầm tích hạt thô,
  • trầm tích vôi,
  • sự lắng trong thùng,
  • trầm tích cố kết,
  • phần trong bao bì lòi ra lời ghi chú trong vận đơn,
  • cặn lắng chất tải lạnh,
  • bề mặt lộ ra ngoài,
  • cống lấy nước lộ thiên,
  • dầm để lộ, rầm để lộ,
  • trầm tích sông,
  • bệnh sôi sữa,
  • phí bảo hiểm trả trước tối thiểu,
  • bám tuyết trên bề mặt, tích tụ băng tuyết, sự tạo tuyết,
  • tiền bảo chứng, tiền bảo đảm, tiền ký quỹ, tiền thế chứng,
  • Địa chất: quặng sắt,
  • chất lắng đã ngưng kết,
  • trầm tích ven biển, trầm tích ven bờ,
  • lớp căn chì (ắc quy),
  • trầm tích chọn nhiệt,
  • trầm tích cũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top