Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Exposit” Tìm theo Từ (704) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (704 Kết quả)

  • / dɪˈpɒzɪt /, Danh từ: vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặt cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ, Ngoại động...
  • / ri´pɔzit /, ngoại động từ, Đặt yên chổ, chứa chất, tàng trữ,
  • / iks´pouzəl /, danh từ, sự bộc lộ, sự phơi bày,
  • / iks´pouzd /, Kỹ thuật chung: để lộ, được lộ sáng, lộ, Ngoại động từ: hơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ,...
"
  • sự phới sáng, sự lộ sáng, sự rọi,
  • / eks´pɔzitə /, Danh từ: người trình bày, người mô tả, người giải thích,
  • / ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt /, Danh từ: kỳ công; thành tích chói lọi, Ngoại động từ: khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng, hình...
  • tiếp cận, tiếp cậ,
  • Danh từ: bản trình bày sự kiện, sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi),
  • / iks´pɔ:t /, Danh từ: hàng xuất khẩu; ( số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, ( định ngữ) xuất khẩu, Động từ: xuất khẩu,...
  • danh từ 1. bản trình bày sự kiện 2. sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi),
  • / ɪkˈspoʊz /, Ngoại động từ: phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, Đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế...
  • ký quỹ tổn thất chung,
  • / ´pozit /, Ngoại động từ: Ấn định, thừa nhận (cái gì), cho là đúng, Đặt, đặt ở vị trí, Toán & tin: khẳng định, đặt cơ sở, Kỹ...
  • chất lắng phóng xạ, lớp hoạt tính,
  • trầm tích do nước,
  • trầm tích dạng vỉa, khoáng sàng,
  • trầm tích châu thổ,
  • Địa chất: nằm, đọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top