Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gab ” Tìm theo Từ (1.655) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.655 Kết quả)

  • / gæb /, Danh từ: vết chích, vết khía; vết đẽo, (kỹ thuật) cái móc; cái phích, (kỹ thuật) lỗ, (thông tục) lời nói lém, tài bẻm mép, Nội động từ:...
  • khe phóng điện khí,
  • / gæg /, Danh từ: vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi, (y học) cái banh miệng,...
  • Thành Ngữ:, stop your gab !, câm mồm đi! im đi!
  • / kæb /, Danh từ: xe tắc xi; xe ngựa thuê, (ngành đường sắt) buồng lái, cabin, buồng lái (ở xe vận tải), Nội động từ: Đi xe tắc xi; đi xe ngựa...
  • / 'geibi /, danh từ, chàng ngốc, người khờ dại,
  • / gæl /, Danh từ: (thông tục) cô gái, Điện lạnh: gal (10-2m/s2),
  • / gæm /, danh từ, (từ lóng) cái chân, Đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, nội động từ, tụ tập (cá voi), ngoại động từ, hỏi ý kiến nhau, hình thái từ,
  • / gæp /, Danh từ: lỗ hổng, kẽ hở, sơ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, Đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến), (kỹ thuật) khe hở, độ...
  • / gei /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi; hớn hở, tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...), (nói trại) truỵ lạc, phóng đãng, đĩ thoã, lẳng lơ (đàn bà), tình dục đồng giới,...
  • Tính từ: phi thường, thần kỳ, fab strength, sức mạnh thần kỳ
"
  • tời [cái tời] c,
  • / gæs /, Danh từ: khí, khí thắp, hơi đốt, khí tê khi chữa răng ( (cũng) laughing gas), (quân sự) hơi độc, hơi ngạt, khí nổ (mỏ, than), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dầu xăng,...
  • / gæn /, quá khứ của gin,
  • / dʒib /, Danh từ: (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp, (kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm, Cơ - Điện tử: chốt hãm, đinh kẹp, tấm kẹp, cái chêm,...
  • / gæd /, Danh từ: mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá, (như) gad-fly, sự đi lang thang, Nội động...
  • như laboratory, viết tắt, công đảng anh ( labour party), Kỹ thuật chung: phòng thí nghiệm,
  • / næb /, Ngoại động từ (từ lóng): tóm cổ, bắt được quả tang, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, apprehend ,...
  • / dæb /, Ngoại động từ: Đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, Danh từ: sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ...
  • / gɔb /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ, cục đờm, (từ lóng) mồm, Nội động từ: khạc nhổ, hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top