Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gab ” Tìm theo Từ (1.655) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.655 Kết quả)

  • / græb /, Danh từ: cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt, (kỹ thuật) gàu ngoạm, máy xúc, (đánh bài) lối chơi gráp...
  • aminoacid trong hệ thần kinh trung ương, đặc bíệt trong não.,
  • /tæb/, Danh từ: tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn), nhãn, thẻ (dán trên hàng hoá), (từ mỹ, nghĩa mỹ) hoá đơn, (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông...
  • / ga: /, Danh từ: (động vật) cá nhái,
  • / ga:b /, Danh từ: quần áo (có tính chất tiêu biểu), cách ăn mặc, Ngoại động từ: mặc quần áo cho ai, Hình Thái Từ:...
  • amino axit trong hệ thần kinh trung ương (đặc biệt trong não),
  • / gæt /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) súng lục,
  • / dʒæb /, Danh từ: nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình, (quân sự) trận đánh thọc sâu, Động từ:...
  • tốc độ khí bề mặt,
  • then vát có đầu,
  • khí thắp, khí axetylen, khí đá, hơi đá, acetylene gas generating plant, nhà máy sản xuất khí axetylen
  • lỗ hổng không khí, lỗ hổng thẳng mở rộng hay khoảng không ngăn cách hệ thống cung cấp nước uống cần được bảo vệ khỏi một hệ thống nước khác trong một nhà máy xử lý hay các nơi khác. lỗ...
  • khí có chứa không khí,
  • khe hở hình vành khuyên, khe hở vòng,
  • khoảng trống thính chẩn,
  • khí giếng dầu,
  • đèn khí,
  • / 'kæbræηk /, dãy xe tắc xi chở khách, Danh từ: dãy xe tắc xi chở khách; dãy xe ngựa chở khách,
  • / 'kæb,rʌnə /, Danh từ: người làm nghề đi gọi xe tắc xi; người làm nghề đi gọi xe ngựa thuê, người xếp dở hành lý (trên xe tắc xi hoặc xe ngựa),
  • tín hiệu đầu máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top