Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gras” Tìm theo Từ (1.418) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.418 Kết quả)

  • Danh từ: (ngành mỏ) việc làm trên mặt đất,
  • Địa chất: lộ vỉa,
"
  • Tính từ: (y học) gam dương,
  • calogam, calo (gam), calo gam, calo nhỏ,
  • Danh từ: (thông tục) túi đựng các thứ linh tinh, (từ lóng) kẻ keo kiệt; kẻ tham lợi, kẻ vơ vét,
  • mẫu grab, mẫu đơn được thu thập tại một thời gian và địa điểm cụ thể tiêu biểu cho thành phần của nước, không khí, hay đất trồng tại thời gian và địa điểm đó.
  • cần trục bốc tự động, cần trục có móc chụp, cần trục gầu ngoạm, cần trục, cần trục gàu ngoạm, gàu ngoạm, máy trục kiểu gàu ngoạm, Địa chất: cần trục gầu ngoạm,...
  • máy xúc bằng gàu ngoạm, máy đào kiểu gàu ngoạm,
  • tay kéo capô bên trong, móc nắm,
  • dây vịn (trên tàu), cáp gàu xúc,
  • mẫu lấy ngẫu nhiên,
  • teo xám nhú thị giác,
  • mức xám,
  • quá trình gray,
  • Tính từ: xám lóng lánh như hạt trai,
  • bộ kẹp (kiểu càng cua),
  • / ´sə:pənt¸gra:s /, danh từ, (thực vật học) cây quyền sâm núi,
  • Danh từ: (thực vật học) cải ốc tai,
  • bộ cặp (kiểu) chân không,
  • Danh từ: màu lam pha xám, Tính từ: lam pha xám, màu xám thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top