Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grind ” Tìm theo Từ (438) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (438 Kết quả)

  • mài khô,
  • mài trong, Thành Ngữ:, to grind out, đè bẹp, giẫm nát, nghiền nát
"
  • Thành Ngữ:, to grind up, nghiền nhỏ, tán nhỏ
  • bụi mài,
  • Thành Ngữ:, to grind away, ( + at) làm cật lực, làm tích cực
  • mài tinh,
  • máy xay cắt,
  • rà (xupáp), mài nghiền, mài nghiền, Thành Ngữ:, to grind in, (kỹ thuật) mài, nghiền, rà
  • mài đi, mài,
  • mài thô,
  • máy nghiền bi, máy nghiên dùng bi,
  • máy mài dao cắt,
  • đá mài hình đĩa, đĩa mài,
  • máy mài không (mũi) tâm,
  • máy mài không (mũi) tâm,
  • máy nghiền clinke, máy nghiền xỉ,
  • máy nghiền than,
  • máy tán sơn màu,
  • / ´ɔ:gən¸graində /, danh từ, người quay đàn hộp (đi rong ở phố),
  • máy mài dùng khí nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top