Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hang onto your hat” Tìm theo Từ (5.810) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.810 Kết quả)

  • tiền tố, hình thái ghép có nghĩa là, (triết học) tồn tại, cơ thể, sinh vật, ontology, bản thể học, ontogeny, sự phát sinh cá thể
  • kim giờ,
  • / hæg /, Danh từ: mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, (động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng) hagfish), chỗ lầy (ở cánh đồng dương xỉ), chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy,...
  • / ´auə¸hænd /, danh từ, kim chỉ giờ,
  • / 'gæη'bæη /, danh từ, (từ lóng) sự giao hợp của một người đàn bà lần lượt với nhiều đàn ông,
  • Tính từ sở hữu: của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của chúng mày, show me your hands, đưa tay anh cho tôi xem, is this your own book ?,...
  • Thành Ngữ:, hat in hand, ith one's hat in one's hand
  • / ´ɔntu /, Giới từ: như on to, về phía trên, lên trên, thông báo, thuyết phục ai làm cái gì, to get onto a horse, nhảy lên mình ngựa, the boat was driven onto the rocks, con thuyền bọ...
"
  • Danh từ: xe bốn ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, necktie , tie
  • / ´pi:t¸hæg /, danh từ, người lấy than bùn,
  • Danh từ: (từ lóng) cơn ác mộng,
  • / ´nait¸hæg /, danh từ, nữ yêu tinh, cơn ác mộng,
  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
  • Danh từ: sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, Ngoại động từ .hung: treo,...
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • Thành Ngữ:, you cannot eat your cake and have it, được cái nọ mất cái kia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top