Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have a bad time” Tìm theo Từ (11.318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.318 Kết quả)

  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Idioms: to have a bad liver, bị đau gan
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • Thành Ngữ:, to have a rough time, bị ngược đãi, bị đối xử thô bạo
  • Idioms: to have a good time, Được hưởng một thời gian vui thích
  • Idioms: to have a rorty time, Được hưởng thời gian vui thú
  • tiết kiệm thời gian,
"
  • quảng cáo kém chất lượng,
  • thời hiệu,
  • Thành Ngữ:, a bad debt, món nợ không hy vọng được trả
  • Thành Ngữ:, a bad patch, một thời kỳ đặc biệt khó khăn, bất hạnh
  • Thành ngữ: bad news have wings, tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • sóng thuỷ triều, sóng triều lên, Danh từ: sóng thủy triều; sóng triều lên,
  • dải sóng, băng sóng, băng sóng,
  • doi đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top