Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a bad time” Tìm theo Từ (11.318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.318 Kết quả)

  • doi cát, doi đất, doi cát,
  • lốp không gờ, lốp không profin, lốp nhẵn,
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • tiết kiệm thời gian,
  • ngói ống, grooved band tile, ngói ống có rãnh khớp
  • mép vỏ xe,
  • mã định thời gian bcd,
  • Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
  • / bæd /, Thời quá khứ của .bid: Tính từ: xấu, tồi, dở, Ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, Ươn, thiu, thối, hỏng,...
  • / ´tai¸ba: /, Danh từ: thanh nối, (ngành đường sắt) tà vẹt, Kỹ thuật chung: dây kéo, thanh giằng, thanh kéo,
  • / ´tai¸bed /, Kỹ thuật chung: lớp balat,
  • Thành Ngữ:, with a bad grace, grace
  • bản đệm đàn hồi, đệm đường ray, đệm nối,
  • thanh rằng (may bay lên thẳng), thanh căng (trong vòm), thanh nối, tà vẹt, thanh giằng, thanh nối, tà vẹt,
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • Idioms: to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top