Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a bad time” Tìm theo Từ (11.318) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.318 Kết quả)

  • chỗ đặt tà vẹt, viên đá lót tà vẹt, nền tà vẹt,
  • Idioms: to have a close shave of it, suýt nữa thì khốn rồi
  • Idioms: to have a bath, tắm
  • Thành Ngữ:, have a thick skull, (thông tục) tỏ ra không thông minh
  • Idioms: to have a cold, bị cảm lạnh
  • Thành Ngữ:, to have had a glass too much, quá chén
  • Idioms: to have a sufficiency, sống trong cảnh sung túc
  • Idioms: to have a hump, gù lưng
  • Idioms: to have a humpback, bị gù lưng
  • Idioms: to have a dream, nằm mộng
  • Idioms: to have a drench, bị mưa ướt sũng
  • Idioms: to have a drink, uống đỡ khát, giải khát
  • Idioms: to have a fit, lên cơn động kinh, nổi giận
  • nước giàu và "nước nghèo",
  • Thành Ngữ:, have a roving eye, mắt nhìn láo liêng
  • Idioms: to have a cough, ho
  • Idioms: to have a debauch, chơi bời, rượu chè, trai gái
  • Idioms: to have a headache, nhức đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top