Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have hots for” Tìm theo Từ (6.483) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.483 Kết quả)

  • nước giàu và "nước nghèo",
  • trái phiếu kho bạc ngắn hạn mới phát hành,
  • dạng sóng, dạng sóng, complex wave form, dạng sóng phức hợp, nonsinusoidal wave form, dạng sóng không có sin tính, nonsinusoidal wave form, dạng sóng không hình sin, signal wave form, dạng sóng của tín hiệu, sine-wave form,...
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / hæv, həv /, động từ: có, ( + from) nhận được, biết được, Ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, ( + to) phải, có bổn phận phải, bắt...
"
  • Thành Ngữ:, only have eyes for sb/have eyes only for sb, như eye
  • Idioms: to have a liking for, yêu mến, thích.
  • Idioms: to have cause for dissatisfaction, có lý do để tỏ sự bất bình
  • Idioms: to have inclination for sth, sở thích về cái gì
  • Idioms: to have respect for sb, tôn kính, kính trọng người nào
  • Idioms: to have other views for, có những dự kiến khác đối với
  • máy ép nóng để dán gỗ dán,
  • Idioms: to have pots of money, rất giàu, có nhiều tiền
  • Thành Ngữ:, too hot for sb, quá phức tạp đối với ai
  • dạng sóng không có sin tính, dạng sóng không hình sin,
  • bộ phân tích dạng sóng,
  • dạng sóng của tín hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top