Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have hots for” Tìm theo Từ (6.483) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.483 Kết quả)

  • nước khách, nước chủ nhà, nước nhận đầu tư,
  • tên máy chủ,
  • cấu chúc chủ,
  • quan hệ vật chủ-ký sinh trùng,
  • chấp thuận (cho), chấp thuận,
  • thỉnh cầu (một việc làm ...), xin
  • Thành Ngữ:, for nothing, không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ
  • cho phép giao máy móc,
  • chẳng hạn (như),
  • tìm kiếm, truy tìm,
  • tranh giành,
  • Tính từ: hứa hôn với,
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • tin,
  • / ʌη´kɔ:ld¸fɔ: /, tính từ, không cần thiết, không đáng, không biện bạch được; không đúng chỗ, không đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, uncalled-for impertinence, sự xấc láo...
  • Thành Ngữ:, have a heart !, (từ lóng) hãy rủ lòng thương!
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • Idioms: to have scrape, kéo lê chân
  • Idioms: to have measles, bị lên sởi
  • Thành Ngữ:, to have at, tấn công, công kích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top