Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-wrought” Tìm theo Từ (1.898) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.898 Kết quả)

  • cao nguyên,
  • áp suất cao, cao áp, Danh từ: Áp suất cao, high-pressure sales, nghệ thuật bán hàng đòi hỏi sự kiên trì cao độ
"
  • gây tê áp lực cao,
  • giá cao,
  • cầu cân đường sắt,
  • điện trở cao, điện trở lớn,
  • Danh từ: trường trung học, Xây dựng: trường [cao đẳng, trung học], Kỹ thuật chung: trường trung học, Từ...
  • có hàm lượng si-lic cao,
  • hàm rắn siêu cao,
  • gió to, gió mạnh,
  • sản lượng cao,
  • danh từ, sự kiện nổi bật, đặc điểm nổi bật,
  • đòi giá cao, yết giá cao,
  • đới nâng kiến trúc,
  • giá mới cao nhất,
  • / rᴧf /, Tính từ: ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết), thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô...
  • / ´brest¸hai /, tính từ, cao đến ngực, đến tận ngực, ngập đến ngực,
  • cao byte,
  • Tính từ: rất cao,
  • độ nét cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top