Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hoá” Tìm theo Từ (653) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (653 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, here's how !, xin chúc sức khoẻ anh (thường) nói khi chúc rượu
  • xích cầu treo,
"
  • huyết thanh tả lợn,
  • cái cạo lông lợn, công nhân cạo công lợn,
  • / ´hɔp¸pikə /, danh từ ( (cũng) .hopper), người hái hublông, máy hái hublông,
  • độ dài bước nhảy,
  • / ¸hɔt´blʌdid /, tính từ, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành, hung hăng, hung hãn, háu đá, khó kiểm soát, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent...
  • liên kết nóng,
  • / ´hɔt¸drɔ:n /, Hóa học & vật liệu: được kéo nóng, Vật lý: được chuốt nóng, Kỹ thuật chung: kéo nóng,
  • được rèn nóng,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • Danh từ: máy láng bóng (vải, giấy), Ngoại động từ: láng bóng (vải, giấy),
  • tán đinh nóng,
  • cán láng nóng, cán nóng, hot (roll) neck grease, mõ bôi trơn ổ trục cán nóng
  • / ´hɔt¸rould /, Xây dựng: dát nóng, Kỹ thuật chung: cán nóng, được cán nóng, hot-rolled pipe, ống cán nóng, hot-rolled section, mặt cắt cán nóng, hot-rolled...
  • Tính từ: sôi nổi, hăng hái,
  • / ´hɔt¸tempə:d /, như hot-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy
  • Danh từ: (nông nghiệp) máy chăm sóc ngựa kéo,
  • Thành Ngữ:, hot liver, tính đa tình
  • sự làm việc ở nhiệt độ cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top