Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ill-adapted” Tìm theo Từ (2.213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.213 Kết quả)

  • đĩa nối, đĩa tiếp hợp,
  • bộ điều hợp bắt, bộ điều hợp bắt giữ, bộ thích ứng thu thập,
  • bộ điều hợp fax,
  • bộ điều hợp đặc điểm,
  • thích ứng với, thích nghi với ...
  • (adj) có kết cấu tồi, được thiết kế tồi, được thiết kế tồi, có kết cấu tồi,
  • / ´il¸feitid /, tính từ, xấu số, bất hạnh, rủi, Từ đồng nghĩa: adjective, blighted , catastrophic , destroyed , disastrous , hapless , ill-omened , ill-starred , inauspicious , luckless , misfortunate...
  • / ´il¸faundid /, Tính từ: không căn cứ, không có căn cứ vững chắc,
  • chế tạo tồi,
  • / ´il¸neitʃəd /, tính từ, xấu tính, khó chịu, hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, catty , churlish...
"
  • Tính từ: mang tai mang tiếng; có tiếng xấu,
  • Tính từ: (nói về của cải, tiền bạc) phung phí, lãng phí,
  • Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, maltreatment , mishandling , mistreatment...
  • / ´il¸ju:sidʒ /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi,
  • / ´il´wiʃə /, danh từ, kẻ cầu điều xấu cho người khác,
  • Danh từ: sự hằn thù,
  • / ´ilkən¸sidəd /, tính từ, thiếu thận trọng, thiếu cân nhắc (hành động...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • Tính từ: không rõ ràng, mập mờ, Nghĩa chuyên ngành: không chính xác, gần đúng, Từ...
  • / ´il¸mænəd /, Tính từ: thô lỗ, cục cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-mannered , boorish , cheap...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top