Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Keep up on” Tìm theo Từ (4.675) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.675 Kết quả)

  • Phrasal verb: duy trì,
  • Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, keep
  • Thành Ngữ:, to keep up, gi? v?ng, gi? không cho d?, gi? không cho h?, gi? không cho xu?ng; gi? cho t?t, b?o qu?n t?t (máy...)
  • giữ giá lên,
  • chất trên boong,
  • Thành Ngữ:, to keep on, c? v?n ti?p t?c
  • giữ giá lên,
"
  • giữ áp suất,
  • Thành Ngữ:, to keep up appearances, appearance
  • Thành Ngữ:, keep one's pecker up, vẫn hăng hái
  • Thành Ngữ:, keep your chin up !, (thông tục) không được nản chí! không được thất vọng!
  • trên sống phẳng,
  • Cụm động từ: mất niềm tin hoặc ngừng tin tưởng vào ai, điều gì, mất đi niềm hy vọng,
  • chất trên boong,
  • sự thu hồi,
  • / ki:p /, ngoại động từ kept: giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản;...
  • Thành Ngữ:, to keep up the ball, giữ cho câu chuyện không gián đoạn
  • giữ quan hệ thư từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top