Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Keep up on” Tìm theo Từ (4.675) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.675 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to keep one's end up, kiên trì theo đuổi mục đích đến cùng, giữ vững lập trường
  • dầm ghép nhiều tầng,
  • Thành Ngữ:, to keep one's hair on, (từ lóng) bình tĩnh
  • Thành Ngữ:, to keep a check on, check
  • Thành Ngữ:, to keep an eye on, d? m?t vào, theo dõi; trông gi?, canh gi?
  • Thành Ngữ:, to keep one's shirt on, shirt
"
  • Thành Ngữ:, to keep tab(s ) on, tab
  • Thành Ngữ:, be on the up-and-up, (thông tục) đang lên, đang cải thiện mạnh mẽ, đang ngày càng (thành công..)
  • rà soát lại,
  • Thành Ngữ:, tighten up ( on something ), trở nên thận trọng, cảnh giác, nghiêm ngặt hơn
  • bảo quản khô, giữ khô, tránh thấm nước, giữ khô,
  • Danh từ: những bài tập (thể dục) để giữ eo,
  • ghi chép sổ sách (kế toán), giữ sổ sách,
  • duy trì trạng thái chặn, tiếp tục chặn,
  • bảo quản lạnh, giữ lạnh, giữ thoáng mát, giữ thoáng mát,
  • đi trốn nợ,
  • Thành Ngữ:, keep time, ch? gi? dúng (d?ng h?)
  • giữ thẳng đứng, để đứng, xin đừng đặt ngược, để đứng, không đặt ngược,
  • giữ hướng (đạo hàng),
  • đừng gấp lại, đặt ngang, đừng gấp lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top