Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Laugh at” Tìm theo Từ (1.004) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.004 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to laugh at, cười, cười nhạo, cười coi thường
  • / lɑ:f /, Danh từ: tiếng cười, Động từ: cười, cười vui, cười cợt, Cấu trúc từ: to have the last laugh, to raise a laugh,...
  • Thành Ngữ:, to laugh at somebody's expense, cười ai
  • (chứng) cười nhăn,
  • Danh từ: ( Ê-cốt) dải đất phù sa,
  • / ´hɔ:s¸la:f /, danh từ, tiếng cười hô hố,
  • / fɔ: /, thán từ, kinh quá, khiếp quá,
"
  • Danh từ: tiếng cười to,
  • (chứng) cười nhăn,
  • / lɔx /, Danh từ: ( ai-len) hồ, vịnh, Hóa học & vật liệu: vịnh (ở ireland), Kỹ thuật chung: hồ,
  • Thành Ngữ:, to laugh down, cười át đi
  • Thành Ngữ:, to laugh away, cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to laugh over, cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top