Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Like a dinosaur” Tìm theo Từ (8.155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.155 Kết quả)

  • / 'dainəsɔ: /, Nghĩa thông dụng: Xây dựng: khủng long,
  • Danh từ: (động vật học) khủng long,
  • / ´mainətɔ: /, Danh từ: nhân ngư (thần thoại hy lạp),
  • Tính từ: thuộc khủng long,
  • Thành Ngữ:, to live like a lord, sống như ông hoàng
  • Thành Ngữ:, to live a lie, lie
  • Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • giống một con số,
"
  • Thành Ngữ:, like a lamplighter, rất nhanh
  • Thành Ngữ:, like a teetotum, tít thò lò như con quay, như chong chóng
  • Thành Ngữ:, to run like a lamplighter ( like a deer , like a rabbit ), ch?y cu?ng cu?ng, ch?y bán s?ng bán ch?t
  • Thành Ngữ:, to live a double life, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • đường có (điện) áp, đường dây có điện,
  • đặt một đường dây,
  • vẽ đường thẳng, gạch,
  • / ´peniə´lain /, tính từ, rẻ tiền, xoàng (tiểu thuyết), a penny-a-line novel, tiểu thuyết rẻ tiền, tiểu thuyết ba xu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top