Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like a dinosaur” Tìm theo Từ (8.155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.155 Kết quả)

  • / 'fænlaik /, Tính từ: hình quạt,
  • / ´fiʃ¸laik /, tính từ, dạng cá,
  • / ´plu:m¸laik /, tính từ, dạng lông chim,
  • như mật,
  • giống mạch, tựa mạng, dạng lưới,
  • Tính từ: dạng đà điểu (ăn nhiều),
  • / ´pi:¸laik /, Hóa học & vật liệu: giống hạt đậu, tựa hạt đậu,
  • / ´laitniη¸laik /, tính từ, nhanh như chớp,
  • Thành Ngữ:, like fury, giận dữ, điên tiết
  • Thành Ngữ:, like hell, hết sức mình, chết thôi
  • Thành Ngữ:, like smoke, (thông tục) nhanh chóng, dễ dàng
  • giống sa thạch, thuộc sa thạch,
  • Tính từ: dạng bông,
  • Tính từ: dạng bông nhỏ,
  • Tính từ: giống như sóng; tựa sóng, Phó từ: như sóng,
  • tựa sáp,
  • nêm [hình nêm],
  • Thành Ngữ:, to require like for like, ăn miếng trả miếng; lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
  • kiểu thác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top