Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like a dinosaur” Tìm theo Từ (8.155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.155 Kết quả)

  • Ăn như mỏ khoét, cũng như: Ăn thùng bất chi thình,
  • Thành Ngữ:, like a duck in a thunderstorm, ngơ ngác thểu não như gà nuốt dây thun
  • kéo dài một đường thẳng,
  • quãng thừng, quãng cáp, quãng chão,
  • Thành Ngữ:, like a drowned rat, drown
  • Thành Ngữ:, swear like a trooper, nói tục, chửi thề
  • Thành Ngữ:, like a rat in a hole, trong tình trạng bế tắc không lối thoát
  • phép quay quanh một đường,
  • thành ngữ, a white lie, lời nói dối vô hại
  • súng bắn dây cứu,
  • Thành Ngữ:, like a red rag to a bull, cứ như lấy roi quất vào mông bò cho nó điên lên
  • Thành Ngữ:, to have a hand like a foot, lóng ngóng, h?u d?u
  • Idioms: to have a memory like a sieve, tính mau quên
  • / laik /, Tính từ: giống nhau, như nhau, Giới từ: như, giống như, thực đúng là đặc tính của..., gần, khoảng độ, chẳng hạn như..., Phó...
  • Thành Ngữ:, like a bear with a sore head, cáu kỉnh, gắt gỏng
  • Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày
  • Thành Ngữ:, like a hundred of bricks, (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được
  • Thành Ngữ:, to run like a redshank, chạy rất nhanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top