Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like a dinosaur” Tìm theo Từ (8.155) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.155 Kết quả)

  • dựng một đường,
  • Thành Ngữ:, a walk of life, tầng lớp xã hội, địa vị xã hội, nghề nghiệp, việc làm; lĩnh vực hoạt động (của một người)
  • tịnh tiến trên một đường thẳng,
  • cực của một đường thẳng,
  • phép đối hợp tuyến,
  • tôn trọng một kỳ hạn,
  • Thành Ngữ:, to nail a lie, vạch trần sự dối trá
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • ,
  • Thành Ngữ:, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • Thành Ngữ:, to live like fighting cocks, thích cao lương mỹ vị, thích ăn uống phủ phê
  • Thành Ngữ:, like father , like son, cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
  • Thành Ngữ:, like master like man, thầy nào tớ nấy
  • Thành Ngữ:, like a fish out of water, water
  • Thành Ngữ:, like a hen with one chicken, tất cả bận rộn, lăng xăng rối rít
  • Thành Ngữ:, like a lamb ( to the slaughter ), hiền lành ngoan ngoãn
  • Thành Ngữ:, to bob up like a cork, lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)
  • Thành Ngữ:, turn up like a bad penny, (thông tục) đến không đúng lúc
  • Idioms: to be off like a shot, Đi nhanh như đạn, như tên bay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top