Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Littering” Tìm theo Từ (156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (156 Kết quả)

"
  • / ´letəriη /, Danh từ: sự ghi chữ, sự in chữ, sự viết chữ, sự khắc chữ, chữ in, chữ viết, chữ khắc, sự viết thư, Cơ khí & công trình:...
  • sự nhào lộn, sự mài mòn,
  • / ´blistəriη /, Tính từ: nghiêm khắc, sắc bén, Cơ khí & công trình: sự rỗ khí, Ô tô: sự bong tróc, Xây...
  • phối màu, sự hòa sắc,
  • Danh từ: nước sát trùng lixtơ,
  • Danh từ: sự đánh đập, sự mắng nhiết,
  • / ´bliðəriη /, Tính từ: (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí, Đáng khinh, hèn hạ, ti tiện, a blithering idiot, anh chàng chí ngu
  • tiếng nói vội vã bỏ âm tiết.,
  • / ´flʌtəriη /, danh từ, sự dao động; sự rung động,
  • / ´wiðəriη /, Tính từ: có tính chất coi thường, có tính chất khinh miệt (về cái nhìn, nhận xét...), Kinh tế: sự héo
  • Danh từ: sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông,
  • lọc, sự lọc, sự lọc, sự thanh lọc, thanh lọc,
  • / ´lisəniη /, danh từ, sự nghe, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, listening comprehension, sự nghe hiểu, audient, auscultation , autophony , eavesdropping , hearkening, eavesdrop , hearken
  • / ´sintəriη /, Điện lạnh: sự dung kết, Kỹ thuật chung: sự nung kết, sự tổng hợp, ore sintering, sự nung kết quặng, sintering under pressure, sự nung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top