Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make less” Tìm theo Từ (2.703) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.703 Kết quả)

  • việc làm ăn, xí nghiệp luôn thua lỗ,
"
  • sự hụt khi nướng,
  • / les /, Tính từ, cấp .so sánh của .little: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém, Phó từ: nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém, Đại...
  • bồi thường tổn thất,
  • Thành Ngữ:, less and less, lại ít đi, càng ít đi
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • công tắc đóng-đóng,
  • bồi thường tổn thất,
  • Thành Ngữ:, the less. ..., the less ..., càng ít...., càng ít....
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • không tiếp xúc,
  • Thành Ngữ:, still less, lại càng không
  • không có hắc ín,
  • không méo,
  • kém,
  • không dùng dây,
  • mất mát do co ngót,
  • không có đường, không đi qua được,
  • / ´meik¸bili:v /, danh từ, sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ, tính từ, giả, không thật, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top