Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make less” Tìm theo Từ (2.703) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.703 Kết quả)

  • / teik /, Danh từ: sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), số tiền thu được, số tiền nhận được (trong buổi hoà nhạc, diễn...
  • / reik /, Danh từ: kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào (để cào cỏ, làm đất); dụng cụ cơ khí tương tự có bánh xe (dùng trong trang trại) để thu lượm cỏ khô..,...
  • / meiʤ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) pháp sĩ, đạo sĩ; pháp sư, thầy phù thuỷ,
  • / meil /, Tính từ: trai, đực, trống, mạnh mẽ, trai tráng, cường tráng, Danh từ: con trai, đàn ông; con đực, con trống, Xây dựng:...
  • / ´meikə /, Danh từ: người chế tạo, hãng/nhà máy chế tạo, người làm, người sáng tạo, người tạo ra, ( maker) Đấng sáng tạo; chúa trời, Cơ khí &...
  • / maik /, Danh từ: (thông tục) như microphone, Kỹ thuật chung: ống nói,
  • nối cạnh, mối nối cạnh, cánh nối,
  • vòm không khớp,
  • kém hơn, bé hơn,
  • ổ tự bôi trơn,
  • Thành Ngữ:, none the less, tuy nhiên, tuy thế mà
  • các nước đang phát triển, các nước kém phát triển, những nước kém phát triển,
  • toán tử bé hơn,
  • Thành Ngữ: ít nhiều, nhiều hơn hay ít hơn, more or less, không ít thì nhiều
  • lốp khung chống,
  • sự nối kết không modem,
  • sư điều khiển vô cấp,
  • Thành Ngữ:, not less than, ít nhất cũng bằng
  • dấu nhỏ hơn <,
  • con nợ đáng tin cậy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top