Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make less” Tìm theo Từ (2.703) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.703 Kết quả)

  • tiền lương bù đắp, tiền lương bù (giá),
  • nước đã xử lý, nước được bổ sung, nước được bổ sung (tươi), nước pha thêm, nước thêm vào,
  • mắc mạch (điện),
  • khoét lỗ,
  • , to make a pile, (thông tục) kiếm được khối tiền
  • chào giá, ra giá,
  • sự đóng và cắt,
  • bán hàng tồn trữ,
  • bồi thường (tổn thất), trả lại,
  • Thành Ngữ:, to make after, (t? c?,nghia c?) theo du?i, deo du?i
  • kẻ cho vuông góc, kẻ đường vuông góc, làm cho vuông góc,
  • vào cảng,
  • Thành Ngữ:, to make sure, chắc chắn
  • bịt kín,
  • Thành Ngữ:, to make headway, headway
  • công việc hái ra tiền, người biết kiếm ra tiền, việc kinh doanh có nhiều lời, việc làm ăn có lãi,
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • sự mất tiền mặt,
  • sự rò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top