Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Marbre” Tìm theo Từ (399) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (399 Kết quả)

  • ghim để làm dấu,
  • kiểu đánh dấu,
  • Danh từ: sinh viên lớn tuổi hơn bình thường,
  • người tạo mẫu,
  • Danh từ: tín hiệu bằng khói,
  • cọc báo tuyết,
  • âm rú,
  • bệnh nấm râu,
  • tấm lát đá hoa cương,
"
  • cái mốc chuẩn,
  • dụng cụ đánh dấu độ dày của tuyết,
  • phân xương,
  • dấu hiệu biên, đèn (pha) báo hiệu ranh giới đường băng,
  • biển báo hướng, biển chỉ hướng,
  • dấu phân cách thuộc tính,
  • Tính từ: thuộc sông biển; có nguồn gốc sông biển, sông - biển, có nguồn gốc sông biển, sông-biển,
  • Danh từ: phân xanh, Kinh tế: phân xanh,
  • mốc rađa, điểm dấu rađa,
  • nhãn chỉ siêu cao,
  • danh từ quản gia người phụ trách những người hầu bàn chủ khách sạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top