Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nerf” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / sə:f /, Danh từ: nông nô, người bị áp bức bóc lột, thân trâu ngựa (nghĩa bóng), Kỹ thuật chung: nông nô, Kinh tế:...
  • người chán ngắt; người tầm thường; người kém thông minh, người nghiện máy tính; người mê máy tính,
  • / kə:f /, Danh từ: khía, rạch, vết cưa, Đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống), Cơ - Điện tử: khía, rạch, vết cắt, vết khứa, đường...
  • Địa chất: rạch chân (dưới),
  • rãnh cưa, miệng cưa mở (trên thân cây), vết cưa,
  • tiếng da mới,
  • dây thần kinh ốc tai,
"
  • tiếng damới,
  • chương trình dẫn mạng, chương trình định tuyến mạng,
  • dự báo xuất hiện tiếng ồn,
  • chương trình dẫn đường mạng, chương trình định tuyến mạng,
  • mất thu đầu xa,
  • tần số vô tuyến năng lượng cao,
  • khối chức năng của phần tử mạng (tmn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top