Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Offed” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • giá chào không ràng buộc, giá không thực,
  • chào giá qua đường bưu điện,
"
  • Thành Ngữ:, to offer bail, xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài
  • chào giá mua lén,
  • sự bỏ thầu,
  • Thành Ngữ:, offer itself/themselves, có mặt, xảy ra
  • thông báo cần người cung ứng (cần mua),
  • sẵn sàng xem giá người mua đưa ra,
  • sự đưa ra bán theo phương thức đổi cái mới (của người bán),
  • sự chấm dứt lời hứa,
  • sự cho giá giảm (để khuyến mãi ...)
  • giá chào không nhất định,
  • chào giá kèm theo quy cách hàng,
  • đề nghị bồi thường (để đền bù cho một lỗi lầm đã phạm),
  • hủy bỏ giá chào,
  • Thành Ngữ:, to offer resistance, chống cự
  • đấu giá cao hơn (trong cuộc bán đấu giá), trả giá cao lên,
  • ngưng chào giá,
  • hoàn giá chào,
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top