Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “One-two punch” Tìm theo Từ (4.836) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.836 Kết quả)

  • / ´wʌn¸pɛə /, danh từ, căn phòng ở tầng hai,
  • / ´wʌn¸pi:s /, tính từ, nguyên khối; liền khối,
  • / ´wʌn¸saididnis /, danh từ, một bên, một phía, tính chất một chiều, tính phiến diện, tính không công bằng, tính thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, they think that i have one-sidedness,...
  • / ´wʌn¸wei /, Phó từ, tính từ: chỉ một chiều (cho phép di chuyển), Xây dựng: chiều [một chiều], Cơ - Điện tử: (adj)...
"
  • một cửa một dấu, Điểm dừng chân lý tưởng (điểm đến một lần có tất cả),
  • một tầng, một tầng,
  • đường dây còn rảnh,
  • Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
  • Thành Ngữ:, all one, cũng vậy thôi
  • Toán & tin: một tham số,
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) một chỗ,
  • một khối, độc khối,
  • một thứ,
  • không gặp lại, một lần,
  • / 'wʌntaim /, tính từ, cựu, nguyên, trước là, trước đây, xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, one-time pupil, cựu học sinh, former , past , previous , prior , quondam
  • Đại từ, không người nào, không ai, Từ đồng nghĩa: pronoun, none
  • quay 180 độ [sự quay 180 độ],
  • Tính từ: một đầu vào,
  • một nửa,
  • như one-idea'd,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top