Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Partez” Tìm theo Từ (931) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (931 Kết quả)

  • hội viên hưởng lương,
  • các tỉ giá smithsonia, các tỉ giá smithsonian,
  • hội viên thương mại,
  • giao dịch đổi hàng,
  • hợp đồng hàng đổi hàng,
  • gói to tướng,
"
  • Thành Ngữ: hội viên không hoạt động, dormant partner, partner
  • đổi hàng ghi số, đổi hàng ghi sổ,
  • hệ số carter,
  • bạn hàng,
  • bưu kiện,
  • Thành Ngữ: đối tác chủ yếu, người đối tác chủ yếu, predominant partner, thành viên lớn nhất của nước anh (tức inh-len)
  • cổ đông thường, hội viên thường,
  • biên parker,
  • thùng xe chở bưu kiện,
  • danh từ, bom thư (quả bom được gói thành một bưu kiện bình-thường và gửi qua bưu điện),
  • gửi hành lý bao gói,
  • Danh từ: bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện), bưu điện, bưu kiện, dịch vụ bưu điện, dịch vụ bưu kiện, send something ( by ) parcel post, gởi cái gì qua bộ phận bưu kiện,...
  • trên giây,
  • đã thanh toán một phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top