Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Point the finger at” Tìm theo Từ (11.822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.822 Kết quả)

  • phản lực gối tựa,
  • mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
"
  • sự bẻ ghi,
  • sơn “coi chừng dính”,
  • Thành Ngữ:, paint the lily, mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
  • cái được viết bằng chữ nhỏ,
  • đập van lưỡi gà có trục xoay ỏ đáy, đập van lưỡi gà có trục xoay ở đáy,
  • tà vẹt mối nối ray,
  • Idioms: to be at dinner, Đang ăn cơm
  • mối nối răng, sự liên kết mộng răng, liên kết mộng răng,
  • kết cục, suy cho cùng, cuối cùng thì, sau khi suy nghĩ chín chắn, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, at the end of the day , that 's what makes you who you are, suy cho cùng, đó chính là thứ làm nên con người bạn.
  • Thành Ngữ:, at the top of the tree, vị trí cao nhất, chức vụ cao nhất (trong nghề nghiệp, chuyên môn..)
  • nối hình chữ t, mối nối hình chữ t, hộp nối cáp phân nhánh, mối hàn chữ t, mối nối chữ t, sự liên kết chữ t, sự liên kết vuông góc,
  • tấm ốp mối nối, tấm nối, thanh nối,
  • điểm khởi đầu tính thời gian có hiệu lực,
  • vật liệu nhồi khe giãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top