Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Point the finger at” Tìm theo Từ (11.822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.822 Kết quả)

  • sự điều chỉnh cuối kỳ,
  • Thành Ngữ:, at the first go-off, mới đầu
  • giao cạnh tàu,
  • khe hở hộ bánh tại lưỡi ghi,
  • người môi giới phát hành,
  • cơ quan kiểm tra tại cảng,
  • thử tải ở hiện trường,
  • ria kim loại thừa ở nấm ray,
  • Idioms: to be at the top the of the form, Đứng đầu trong lớp học
  • chiều cao có hiệu của mặt đất,
  • Idioms: to be at the wheel, lái xe
  • một đầu ngàm, một đầu tự do,
  • sự đổi theo giá thị trường,
  • Thành Ngữ:, at the expense of somebody, do ai trả tiền phí tổn
  • Thành Ngữ:, pip somebody at the post, thắng ai sát nút, thắng vào giây phút cuối
  • tựa theo chu tuyến,
  • Danh từ: cuộc đua ngựa việt dã từ điểm này đến điểm khác; cuộc đua ngựa vượt rào, cùng cấp, đồng mức, giữa các điểm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top