Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Point the finger at” Tìm theo Từ (11.822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.822 Kết quả)

  • / ´fiηgə¸neil /, Danh từ: móng tay, to the finger-nails, hoàn toàn
  • / ´fiηgə¸pleit /, danh từ, tấm bảo vệ buộc vào cửa, thường gần tay cầm để khỏi làm bẩn cửa,
  • / ´fiηgə¸poust /, danh từ, bảng chỉ đường,
"
  • / ´fiηgə¸tait /, Ô tô: vặn tay,
  • danh từ, lát cá tẩm bột,
  • ngón tay dùi trống,
  • Danh từ: ngón tay út,
  • Thành Ngữ:, the point of no return, di?m b?t kh? vãn h?i
  • sự mòn của ray ghi,
  • Thành Ngữ:, to have sth at one's finger-tips, to have at one's finger-ends ( (xem) finger-ends)
  • chốt phân phối, cần phân phối, rôto phân phối,
  • thanh socola,
  • / ´fiηgə¸bɔ:d /, danh từ, (âm nhạc) bàn phím,
  • Danh từ: (thực vật học) cây tổ diều,
  • như finger-bowl,
  • Danh từ: ký hiệu vẽ ngón tay,
  • Danh từ: Đầu ngón tay, to have sth at one's finger-tips, to one's fingertips, trọn vẹn, hoàn toàn
  • đai ôc tai hồng,
  • giá ống khoan,
  • chốt dẫn (hướng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top