Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rap ” Tìm theo Từ (2.197) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.197 Kết quả)

  • / ´rip¸ræp /, Xây dựng: đổ (đá), rải đá, Kỹ thuật chung: đá bỏ kè, đá hộc, phác họa, phác thảo, sự bỏ kè, sự xếp đá,
  • đống đá đổ xô bồ,
"
  • đống đá đổ khối lớn,
  • Danh từ: cái bẫy chuột, bàn đạp (xe đạp) có răng, (từ lóng) cái mồm, cái mõm,
  • / ræp /, Danh từ: cuộn (len, sợi...) 120 iat, một tí, mảy may, một tí xíu, tí tẹo, it's not worth a rap, không đáng một xu, không có giá trị gì, (sử học) đồng xu ai-len ( (thế kỷ)...
  • đổ đá bằng xe tải,
  • khối đá hộc xếp tay,
  • các đống đá đổ xô bồ có kích thước khác nhau,
  • bờ đá (đổ, xếp khan),
  • xây tường giảm nhẹ dày 1 viên (kiểu bẫy chuột),
  • bàn đạp có khía nhám,
  • sự xây tường con kiến,
  • ống xifông có nắp,
  • / dæp /, Danh từ: sự nảy lên (quả bóng), Nội động từ: câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước), nảy lên (quả bóng), hụp nhẹ (chim),
  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • / oup /, dánh từ, (viết tắt) của old-age pensioner, người được hưởng trợ cấp tuổi già,
  • / rip /, Danh từ: con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau), sự xé, sự xé toạc ra, vết rách,...
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp sỏi thận randall, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (random access memory),
  • Danh từ: (viết tắt) của royal air force không lực hoàng gia ( anh),
  • Danh từ: phân, cứt, chuyện tào lao, Động từ: Ỉa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top