Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Return to” Tìm theo Từ (12.502) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.502 Kết quả)

  • hoàn lại, trả lại, trở về,
  • trở về số không, nrz (non-return-to-zero), không trở về số không, rz (return-to-zero recording ), sự ghi trở về số không
  • sự trở lại công việc,
  • trở lại trạng thái định vị,
  • trở về quy chiếu,
  • sự trả lại người gởi, sự trả lại người gửi,
"
  • trở lại mặt biển (tàu ngầm), nổi lên,
  • suất sinh lợi theo qui mô,
  • sự trở lại phục vụ,
  • / ri'tə:n /, Danh từ: sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi (như) returnỵticket, sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ( (thường)...
  • làm chậm lại,
  • Thành Ngữ:, to return to the fold, trở về với gia đình
  • thu lợi theo quy mô, thu nhập theo quy mô,
  • hàng trả lại cho người bán,
  • quay trở về chế độ điều khiển,
  • trả lại một món hàng,
  • quay về 0,
  • Thành Ngữ:, to return the compliments, đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
  • tiền thu nhập, tiền lãi, các điểm lợi, hàng bán trả lại, hàng bị trả lại, hàng không bán được, hàng ế, hàng tồn đọng, hàng trả lại, phí bớt lại, phí...
  • trả hối phiếu lại cho người ký phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top