Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Return to” Tìm theo Từ (12.502) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.502 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Thành Ngữ:, to turn into, tr? thành, d?i thành
  • thùng chứa nước muối tuần hoàn,
  • tiền lãi kép hàng năm,
  • hệ thống hồi trả chất ngưng tụ, là hệ thống trả lại nước được đun nóng ngưng tụ với hơi nước dẫn vào nồi hơi và vì thế tiết kiệm năng lượng.
  • tờ khai (thuế thu nhập...)
  • đường về của bùn khoan,
  • van một chiều,
  • ống hồi chuyển dầu,
  • clapê gió hồi, clapê không khí hồi,
  • dòng không khí hồi,
  • hệ (thống) không khí hồi lưu, hệ thống không khí hồi,
  • hệ số dòng trở về,
  • tiền lời bán hàng,
  • sự hoàn vốn (tài chính),
  • thu lợi từ vốn, thu nhập từ vốn,
  • hệ số lợi nhuận (thu nhập) trên tài năng,
  • đường ống dẫn về,
  • bán hoặc trả lại, bán hoặc trả lại hàng cho chủ hàng,
  • dòng về ngay (phần),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top