Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Send through the roof” Tìm theo Từ (10.018) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.018 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, go through the roof, (thông tục) rất giận dữ
  • mái hình chữ m,
  • Idioms: to go through the roof, nổi trận lôi đình
  • chỗ uốn của máng chậu,
  • dây neo mái, giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn), thanh kéo giàn mái,
  • buồng cát,
  • rễ mầm,
  • / θru: /, Giới từ: qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, Xây dựng: xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng, Cơ - Điện...
  • Phó từ: hoàn toàn, trở đi trở lại, to be wet through and through, bị ướt sạch, to look someone through and through, nhìn ai từ đầu đến chân, to read a book through and through, đọc đi...
  • từng trải qua thử thách, i could see at the glance that the man had been through the mill., thoáng nhìn tôi đã biết anh ta là người từng trải.
  • tốc độ của tàu so với nước,
"
  • Thành Ngữ:, the saunter through life, sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
  • mạch nước rò xuyên qua đê,
  • / ru:f /, Danh từ: mái nhà, nóc, vòm, mui xe, (hàng không) trần (máy bay), Ngoại động từ: che, lợp nhà, làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở,...
  • chỗ mái dột,
  • Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
  • / 'θʌrə /, Tính từ: hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt, cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo, hoàn toàn; trọn vẹn; rất lớn, rất nhiều, Toán...
  • mái vì kèo có thanh giằng, mái kèo có dây căng,
  • giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn),
  • mui xe dạng khí động học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top