Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Send through the roof” Tìm theo Từ (10.018) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.018 Kết quả)

  • đơn, một lần,
"
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • kết nối thông suốt,
  • dòng xuyên, dòng thông, dòng xuyên, dòng thông,
  • bulông neo suốt, bulông xuyên suốt, bulông hai đầu, bu lông xuyên,
  • đặc trưng xuyên qua,
  • sự nối thông,
  • sự ăn mòn xuyên thủng,
  • ngõ ngang, hành lang xuyên suốt,
  • đường thông suốt, đường xuyên qua,
  • vết nứt xuyên suet,
  • đá suốt (chiều dài bức tường), đá câu, đá liên kết, đá mỏ,
  • vé suốt,
  • vận tải suốt, vận tải toàn trình, vận tải toàn trình, vận tải suốt,
  • ghi thẳng,
  • / 'bʌtnθru: /, Tính từ: Áo cài cúc từ trên xuống dưới,
  • / ´pul¸θru: /, danh từ, (quân sự) dây thông giẻ lau nòng súng, sự phục hồi sức khoẻ, sự khỏi bệnh,
  • sự in sao chuyển, sao chuyển, print-through level, mức in sao chuyển
  • đâm xuyên, đột xuyên, sự chọc thủng (ở tranzito), sự đánh thủng xuyên, sự đục xuyên, đục xuyên, sự đục lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top