Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Settling in” Tìm theo Từ (4.728) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.728 Kết quả)

  • sự đông kết,
"
  • sự bán cho người bán lại,
  • sự mở máy,
  • / ´setliη /, Danh từ: sự dàn xếp, sự bố trí, sự sắp đặt, sự chỉnh lý, sự giải quyết, sự lắng xuống, (thương mại) sự thanh toán, ( số nhiều) chất lắng, Xây...
  • bán hàng tại nhà,
  • / ´fetliη /, danh từ, vật liệu (cát...) ném lên lò để bảo vệ, sự tẩy ria xồm
  • Danh từ: chất lắng, chất lắng, kết tủa,
  • phương trình toán,
  • các sai sót về cắm mốc,
  • các sai sót về cắm mốc,
  • / ˈsɛtɪŋ /, Danh từ: sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định (ngày, tháng), sự nắn xương, sự...
  • Địa chất: sự lắng bụi,
  • sự lắng tự do,
  • sự lắng nước ép (mía, quả),
  • bể kết tủa, bể làm sạch, bê lắng, bể lắng, thiết bị lắng, bể lắng, double-deck settling basin, bể lắng hai tầng, final settling basin, bể lắng cuối cùng, horizontal flow-type settling basin, bể lắng kiểu...
  • ngăn lắng,
  • chất lượng cảm quan,
  • tốc độ lắng, tốc độ lắng,
  • thùng gom lắng,
  • chậu lắng, bể lắng, bể kết tủa, thùng lắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top